cg trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ cg trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ cg trong Tiếng Anh.
Từ cg trong Tiếng Anh có các nghĩa là trọng tâm, xentigam. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ cg
trọng tâm
|
xentigam
|
Xem thêm ví dụ
The number of different units for various quantities is indicative of changes of thinking in world metrology, especially the movement from cgs to SI units. Số lượng các đơn vị khác nhau cho số lượng khác nhau là dấu hiệu của sự thay đổi về tư duy trong đo lường trên thế giới, đặc biệt là chuyển đổi từ sử dụng hệ CGS cho sang hệ đơn vị SI. |
Other common elements in otome games are the importance of voice acting, CG stills, and a small epilogue or set scene at the end of the game when a character is successfully finished. Những yếu tố khác phổ biến trong otome game là tầm quan trọng của diễn xuất bằng giọng nói, ảnh tĩnh CG và một phần kết hoặc khung cảnh vào khúc cuối game khi một nhân vật được hoàn thành thành công. |
Method also contributed to Iron Man's new Mark 45 suit and played a key role in creating Scarlet Witch's CG mind control effect. Phương pháp này cũng góp phần tạo ra bộ giáp Mark 45 mới của Iron Man và đóng vai trò then chốt trong việc tạo ra hiệu ứng điều khiển tâm trí của Scarlet Witch. |
Very little is known about him, since his name is attested only on a wooden birth Tusk (wand) found at Abydos and now in the Cairo Museum (CG 9433 / JE 34988). Rất ít điều được biết đến về ông, bởi vì tên của ông chỉ được chứng thực trên một cái ngà sinh đẻ (gậy phép) được tìm thấy tại Abydos và ngày nay nằm tại bảo tàng Cairo (CG 9433 / JE 34988). |
Additionally, the film was in production for ten years and utilized more than 180,000 drawings and 440 CG cuts. Bộ phim được thực hiện trong vòng 10 năm sử dụng 180.000 bản vẽ và 440 cảnh đồ họa tĩnh. |
When visual effects supervisor Thomas Schelesny showed the first animation of Pip to director Kevin Lima, he was surprised that he was a looking at a CG character and not reference footage. Khi người giám sát hiệu ứng hình ảnh Thomas Schelesny chuyển bản vẽ hoạt hình đầu tiên của Pip tới cho đạo diễn Kevin Lima xem, ông rất ngạc nhiên rằng hoá ra mình đang nhìn thấy một nhân vật mô phỏng bằng máy tính chứ không phải một bức ảnh chụp tham khảo nào. |
26 April: The Court of Justice of the Brazilian state of Rondônia publishes a Provision (008/2013-CG) which extends marriage to same-sex couples and the conversion of stable unions into marriages throughout the State. 26 tháng 4: Tòa án Công lý của bang Rondônia của Brasil công bố Điều khoản (008/2013-CG) mở rộng hôn nhân cho các cặp đồng giới và chuyển đổi kết hợp dân sự thành hôn nhân trên toàn Bang. |
In the 1975 cruiser realignment, Little Rock and Oklahoma City were reclassified as guided missile cruisers (CG). Khi các tàu chiến Hoa Kỳ được tái xếp lớp vào năm 1975, Little Rock và Oklahoma City được xếp lớp lại như những tàu tuần dương tên lửa (CG). |
Event: Mid-year CG – Macroeconomic Update (Opening Report) Sự kiện: Hội nghị CG giữa kỳ – Cập nhật tình hình kinh tế vĩ mô (Phiên báo cáo) |
It’s not just about qualifications but about critical thinking and employability.This is an exciting opportunity to address this at the CG, and in doing so to forge a path to help Vietnam take full advantage of its young population. Đó không chỉ là các yêu cầu kỹ năng về suy nghĩ biện chứng và kỹ năng đáp ứng công việc. Đây là cơ hội tốt để giải quyết nội dung này tại Hội nghị CG, cũng như giúp xây dựng đường hướng giúp Việt Nam tận dụng được đầy đủ đội ngũ lao động trẻ. |
30 September 1959–31 January 1975 On 30 September 1959, the USS Columbus was retrofitted as an Albany class Guided Missile Cruiser, joining USS Albany (CG-10) and USS Chicago (CG-11) as the only three ships of this line, and reclassified CG-12. Ngày 30 tháng 9 năm 1959 Columbus được tái trang bị như một tàu tuần dương tên lửa điều khiển lớp Albany class cùng chung với những chiếc USS Albany (CG-10) và USS Chicago (CG-11), và được xếp lại lớp thành CG-12. |
Modern character generators (CG) from Aston Broadcast Systems and Chyron Corporation's incorporate motion graphics. Các máy chạy chữ (character generator) hiện đại từ Aston Broadcast Systems và Chyron Corporation có kết hợp với đồ họa chuyển động. |
Four ships remained out of service: the Fall River was never reactivated, the Boston and Canberra were refitted as Boston-class guided missile cruisers (CGs), and the Chicago was reactivated after being converted to an Albany-class CG. Bốn chiếc còn lại không được sử dụng: Fall River không bao giờ tái hoạt động, Boston và Canberra được tái trang bị như tàu tuần dương tên lửa điều khiển lớp Boston cùng Chicago được tái hoạt động sau khi được cải biến thành lớp Albany. |
Pollock lightship, CG-36500, do you copy? Tàu hải đăng Pollock, CG-36-500, nghe rõ không? |
Among the specialty press, Garth Franklin of Dark Horizons commended the "impressive sets and mechanics that combine smoothly with relatively seamless CG", and said, "Robert Downey Jr., along with director Jon Favreau ... help this rise above formula. Garth Franklin của tờ Dark Horizons bình luận, "bối cảnh ấn tượng và những trang thiết bị cơ khí kết hợp hài hòa với công nghệ CGI", và nhận xét, "Robert Downey Jr., cùng đạo diễn Jon Favreau... chính là sự cộng hưởng. |
As I have said in remarks at previous CGs, I hope we can all keep our interventions focused and succinct and allow the opportunity for real dialogue by giving each other a chance to be heard and by actively listening to others. Như tôi đã nói ở Hội nghị Nhóm các nhà tài trợ cuối năm ngoái, tôi mong rằng chúng ta có thể thảo luận tập trung và ngắn gọn và tạo cơ hội cho các cuộc thảo luận bằng cách cho nhau cơ hội nghe và được nghe. |
USS Cowpens (CG-63), is a guided missile cruiser commissioned in 1991 and currently on active service. USS Cowpens (CG-63) là một tàu tuần dương tên lửa điều khiển, đưa ra hoạt động năm 1991 và hiện vẫn còn phục vụ. |
The St. Louis CG-5 was a 1940s American prototype military transport glider designed and built by the St. Louis Aircraft Corporation. St. Louis CG-5 là một mẫu thử tàu lượn vận tải quân sự của Hoa Kỳ trong thập niên 1940, do St. Louis Aircraft Corporation thiết kế chế tạo. |
• I extend a special welcome to Ambassadors and Heads of Agencies who are attending the annual CG for the first time and I welcome in particular the observer delegation from Myanmar. • Tôi xin chào mừng các Đại sứ và Lãnh đạo các cơ quan Phát triển tham dự Hội nghị các nhà tài trợ lần đầu tiên và tôi cũng xin chào đón đoàn đại biểu quan sát viên của Myanmar. |
• I also want to extend a special welcome to the Ambassadors and Heads of Agencies who are attending the annual CG for the first time. Tôi cũng muốn bày tỏ lời chào mừng đặc biệt tới các đại sứ, lãnh đạo của các đơn vị tham dự CG thường niên lần đầu tiên. |
At certain points, or when the player passes certain requirements, special events can occur, often with a "CG" (computer graphic) as a reward. Tại một số điểm, hoặc khi người chơi vượt qua các yêu cầu nhất định thì sẽ xuất hiện một sự kiện đặc biệt, thường đính kèm một "CG" (đồ họa máy tính) như một phần thưởng. |
Two royal statues of a king named Mersekhemre Neferhotep were uncovered by Georges Legrain in 1903 in the Karnak Cachette and are now in the Egyptian Museum, CG 42023 and CG 42024. Hai bức tượng hoàng gia của một vị vua tên là Mersekhemre Neferhotep đã được Georges Legrain khai quật vào năm 1903 trong hố chôn giấu Karnak và ngày nay nằm tại bảo tàng Ai Cập, CG 42023 và CG 42024. |
For the fight scene that takes place in zero gravity, he used CG-based effects to "subtly bend elements like physics, space and time." Để thực hiện cảnh đánh nhau trong điều kiện không trọng lực, ông dùng các hiệu ứng mô phỏng hình ảnh trên máy tính để "bẻ cong vật lý, không gian và thời gian một cách tinh tế". |
This year, one of the main topics for discussion at the CG was how to ensure high quality education and skills, as the prerequisite for Vietnam’s transition to an efficiency-driven, industrialized economy is a well-skilled labor force. Năm nay, một trong những chủ đề thảo luận chính tại CG là làm sao đảm bảo được chất lượng giáo dục và kỹ năng cao, điều kiện tiên quyết giúp Việt Nam chuyển đổi sang nền kinh tế công nghiệp hiệu quả là nguồn nhân lực có kỹ năng cao. |
There is relevant experience from the region as well as from several of the countries represented at this CG that we hope can be shared and discussed. Chúng tôi hy vọng sẽ có những chia sẻ và thảo luận từ các kinh nghiệm phù hợp trong khu vực cũng như một số nước khác tại CG lần này. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ cg trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.