boşaltmak trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ boşaltmak trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ boşaltmak trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.

Từ boşaltmak trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ có các nghĩa là tẩy sạch, tẩy trống. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ boşaltmak

tẩy sạch

verb

tẩy trống

verb

Xem thêm ví dụ

Ve o bu mahareti vajinayı tümüyle atlamak ve spermlerini doğrudan diş uterusuna boşaltmak için kullanıyor ama bu ideal boyutta olduğu anlamına gelmiyor.
Nó dùng sự linh hoạt này để vượt qua âm đạo đưa tinh trùng thẳng vào tử cung con cái, chưa kể đó là một kích cỡ rất đáng nể.
Aç bırakıp kanımı boşaltmak. Kafamın içine hayaller koymak...
Bỏ đói tôi, rút cạn máu tôi, nhưng nhồi kí ức vào đầu tôi?
Boşaltmak için iki saatin var.
Chị có hai tiếng để dọn đồ.
Kampüsü boşaltmak iki veya üç gün sürecektir.
Thực tế, sẽ mất 2 hoặc 3 ngày để làm trống khuôn viên.
Kutularına bir şarjörü boşaltmak üzereyim.
Tôi chuẩn bị bắn một phát vào lon của cô đây.
Hayatta un çuvalı boşaltmaktan daha iyi şeyler yapılabilir.
Cuộc sống còn nhiều thứ khác hơn là cân bột mì.
Elektrik süpürgesiyle süpürmek, tuvaletleri ve pencereleri temizlemek, toz almak, çöp kutularını boşaltmak, yerleri paspaslamak ve aynaları silmek de dahil haftalık yapılacak görevler listede belirtilmelidir.
Bản này giải thích việc nào cần làm mỗi tuần, gồm có hút bụi, lau cửa sổ, lau bàn, đổ rác, lau sàn và lau kiếng.
Komutan Harbinger, esirleri boşaltmak için 11 saat verdi.
Harbinger đã cho biết là chúng ta có 11 giờ để giải thoát con tin.
çantanı boşaltmak için; bunu ayırmak ve onu bırakmak için
thanh lọc đồ đạc sắp cái này bỏ cái kia
Tekneye dolan suyu ayakkabılarımızla boşaltmak zorunda kaldık.
Chúng tôi phải dùng giày để tát nước ra khỏi tàu!
Bahar temizliği sırasında sırf kileri boşaltmak için Ed'e güveç yapardım.
Tôi đã biến tấu món thịt hầm chỉ để làm sạch tủ thức ăn.
Eğer Anma Yemeği için aynı İbadet Salonunu birden fazla cemaat kullanacaksa iki ibadet arasındaki zaman kısıtlı olacağından salona vaktinde gelmek ve salonu çabuk boşaltmak önemlidir.
Nếu có nhiều hội thánh tổ chức lễ tại cùng Phòng Nước Trời, điều quan trọng là nên đến đúng giờ và rời khỏi phòng nhóm họp một cách trật tự, vì thời gian giữa hai buổi lễ rất ngắn.
Bir kimya kuruluşu evimin yanına bir fabrika yapıp, atıklarını da akarsuya boşaltmak istedi.
Một công ty hóa học muốn xây... một nhà máy sẽ phá hủy con sông gần nhà em
Cihazınızın düzgün çalışması için gereken depolama alanını boşaltmak üzere gereksiz dosyaları kaldırabilir ve önbelleğe alınmış verileri silebilirsiniz.
Để giải phóng dung lượng cho thiết bị của bạn hoạt động bình thường, bạn có thể xóa các tệp không cần thiết và xóa dữ liệu đã lưu vào bộ nhớ đệm.
Adamı çabucak boşaltmak için.
Để làm người đàn ông xuất tinh sớm hơn.
çantanı boşaltmak için
thanh lọc đồ đạc
Bunun sonucunda 40 kişi yaşamını yitirdi ve 100.000’den fazla insan evlerini boşaltmak zorunda kaldı.
Có ít nhất 40 người thiệt mạng và hơn 100.000 người phải sơ tán đi nơi khác.
Bunun kapsamına çöp kutularını boşaltmak, yerleri silmek ve tuvaletleri temizlemek gibi işler girer ve tüm bunlar hor görülebilecek işlerdir.
Công việc này có thể bao gồm đổ rác, lau sàn và làm sạch nhà vệ sinh—tất cả đều là những việc tầm thường!
Yakıtı boşaltmak dahiyane bir fikirdi.
Mày nén nhiên liệu giỏi đấy.
Boşaltmakta serbestsin.
Chà, không phải khách sáo.
Daha sonra nehrin sularını esas yatağından boşaltmak amacıyla, yeni yataklar açmak ve öncekileri de genişletip derinleştirmek üzere çok sayıda işçi çalıştırıldı.
Sau đó Si-ru xử dụng một số thợ thuyền đông đảo để đào thêm kinh cùng là đào sâu và nới rộng các con kinh đã có sẵn với mục-đích rút nước ra khỏi sông.
Boşaltmak için iki saatin var.
Chị có hai tiếng để dọn đi.
Onu yukarı çekmeden önce yolu boşaltmak için bana 30 saniye ver.
Tôi chỉ cần 30 giây để dọn sạch tất cả và kéo nó lên.
Bu atölyeyi boşaltmak istiyorum
Tôi mún cái xưởng này sạch nhẵn hết

Cùng học Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ boşaltmak trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.

Bạn có biết về Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ là một ngôn ngữ được 65-73 triệu người nói trên khắp thế giới, khiến nó là ngôn ngữ được nói phổ biến nhất trong ngữ hệ Turk. Những người nói tiếng này phần lớn sống ở Thổ Nhĩ Kỳ, với một số lượng nhỏ hơn ở Síp, Bulgaria, Hy Lạp và những nơi khác ở Đông Âu. Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ cũng được nhiều người nhập cư đến Tây Âu, đặc biệt là ở Đức, sử dụng.